image banner












Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1
Bảng phân công chuyên môn năm học 2019-2020.

BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ II CỦA CÁN BỘ, GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2018 - 2019

ĐƠN VỊ: TRƯỜNG THCS HẢỈ HẬU

   (Kèm theo Quyết định số: 01/2018/QĐ-CM   ngày  15 tháng  8  năm 2018)

STT

Họ và tên

Năm sinh

Giới

Trú quán

Chức

Trình độ CMNV

Ngày tuyển dụng

Các nhiệm vụ, chuyên môn giáo viên đảm nhiệm

TST

 tính

vụ

T. độ

CN

1

Lưu Tuấn Nghĩa

8/13/1971

 

Trực Đại

HT

ĐH

Toán

9/1/1995

Hiệu trưởng; Bí thư chi bộ; Dạy hướng nghiệp nghề 8, 9

19

2

Trần Văn Minh

5/23/1963

 

Yên Định

P HT

ĐH

Toán

1/1/1985

Phó HT: Phó bí thư chi bộ; 4 Toán 7B + 3HSG Toán7

18

3

Vũ Văn Thơ

4/12/1976

 

Yên Định

P HT

ĐH

Anh

9/1/1996

Phó HT; 6 Anh 8B,C + 6 HBT.Anh

22

4

Trần Văn Hưng

12/8/1977

 

Hải Lộc

TRTTN

ĐH

T -Tin

9/1/1998

3TTTN; 8Toán 9B,C + 2Tin 9B,C + 2TD 9B,C + 4CN 9C + 6HSGToán9

25

5

Vũ Thị Hồng Nga

2/21/1975

X

H. Phương

TPTTN

ĐH

Toán

9/1/1995

4Toán 9A+4Toán 6C+1TD 9A+2Tin9A+4 CN 9A+3 HSGT6

18

6

Nguyễn Thị Phấn

11/27/1989

X

Hải Hà

GV

Ths

Toán

10/16/2016

8 Toán 8A,B + 4 Toán 7C + 4CN 8B + 6HSG Giải toán TA

22

7

Lưu Công Đoàn

2/12/1982

 

Hải Minh

GV

ĐH

Toán

10/1/2003

4 Toán 8C + 6 Tin 8A,B,C + 2 Tin7C + 4CN8C+6 HSG Tin 9

22

8

Phạm Văn Hinh

8/7/1973

 

Hải Hà

GV

ĐH

Toán

10/1/2002

4Toán7C + 4Tin7A,B + 6Tin6A,B,C + 4CN7C +3HSG Toán7

21

9

Trần Thị Hường

11/17/1968

X

Yên Định

GV

ĐH

Toán

9/1/1990

4Toán 6B+4Toán 6C+4CN6C+4CNG6A,B+3HSGToán 6

19

10

Đỗ Thị Thuý Hiền

8/18/1971

X

Hải Hà

GV

9/1/1991

3 Lí 7A,B,C + 3 Lí 6A,B,C + 4,5 CNg 8A,B,C

10.5

11

Trần Thị Quỳnh Thư

3/3/1990

X

Trực Đại

GV

Ths

9/1/2013

6Lí 9A,B,C+4Tin9A,B+3CNg9A,B,C+3Lí 8A,B,C+6HSGLí 9

22

12

Trần Thị Kim Thịnh

11/16/1976

X

H.Đường

GV

ĐH

Hoá 

9/1/1998

6 Hoá 9A,B,C + 6 Hoá 8A,B,C + 4CN8A+ 6HSGHóa9

22

13

Đinh Thị Thu

7/13/1981

X

Hải Bắc

GV

Sinh

9/1/2002

6 Sinh 9A,B,C + 6 Sinh 7A,B,C + 4CN7A + 6HSG Sinh9

22

14

Phạm Thị Vân Anh

2/6/1993

X

Hải Long

GV

ĐH

Sinh

10/15/2015

6 Sinh 8A,B,C + 6 Sinh 6A,B,C + 2CNg 6C

14

15

Phan Thị Hồng

8/12/1989

X

Hải Bắc

GV

ĐH

Địa

9/1/2011

3 Địa 9A,B,C + 6 Địa 7A,B,C + 6HSG Địa 9

15

16

Phạm Thị Dung

5/12/1991

X

H.Phương

GV

ĐH

Địa

9/1/2013

6 Địa 8A,B,C + 3 Địa 6A,B,C + 4,5 CNg 7A,B,C

13.5

17

Phạm Thị Lan

1/9/1971

X

H.Phương

TT XH

ĐH

Văn  

9/1/1991

3TTXH; 10 Văn 9A,C + 2TD9A,C + 4CN9B + 6HSG Văn9

25

18

Mai Thị Thanh Huyền

8/23/1988

X

Hải Anh

GV

Ths

Văn  

9/1/2013

12 Văn 7A,B,C + 4CN 7B + 3 HSG Văn 7

19

19

Nguyễn Thị Nhung

11/6/1978

X

Hải Phương

GV

ĐH

Văn  

9/1/2000

8 Văn 8A,C + 4Văn 6A + 4 CN6A + 3 HSG Văn8

19

20

Hoàng Thị Yến

5/27/1978

X

Yên Định

TPXH

ĐH

Văn  

11/10/2000

5Văn9B+4Văn8B+3GDCD9A,B,C+4 CN9B+3HSG Văn8

22

STT

Họ và tên

Năm sinh

Giới

Trú quán

Chức

Trình độ CMNV

Ngày tuyển dụng

Các nhiệm vụ, chuyên môn giáo viên đảm nhiệm

TST

 

 tính

vụ

T. độ

CN

21

Đan Thị Nguyệt

8/10/1964

X

Yên Định

GV

ĐH

Văn  

8/1/1990

8 Văn 6B,C + 3GDCD6A,B,C + 3 HSG Văn 6

14

22

Phạm Thị Thu

8/20/1992

X

Hải Quang

GV

ĐH

Anh

10/16/2016

9 Anh 9A,B,C + 3 Anh8A + 6 HSG Anh 9

18

23

Mai Thị Duyên

4/27/1995

X

X.Trường

GV

Anh

8/20/2018

9 Anh 7A,B,C + 9 Anh 6A,B,C

18

24

Phạm Thị Ngọc Lan

1/7/1966

X

TT Cồn

CTCĐ

ĐH

Sử

9/1/1988

4Sử 9A,B + 6 Sử 7A,B,C +6HSG Sử 9

17

25

Nguyễn Thị Duyên

6/17/1983

X

Hải Sơn

GV

ĐH

Sử

9/1/2009

2 Sử 9C + 3 Sử 8A,B,C + 3 Sử 6A,B,C + 3GDCD 8A,B,C

11

26

Lê Văn Công

7/25/1984

 

Hải Hà

TPTĐ

ĐH

Âm nhạc

9/1/2008

9 Âm nhạc K9,8,7,6 + 8 TPTĐ

17

27

Phạm Viết Lâm

7/25/1982

 

Hải Quang

GV

ĐH

Thể dục

9/10/2006

18 Thể dục K6,7,8

18

28

Trần Thị Linh

1/26/1997

X

Trực Ninh

GV

Mĩ thuật

9/1/2012

12 Mĩ thuật K6,7,8;9 + 3GDCD7A,B,C

15

29

Nguyễn Văn Bảy

6/24/1967

 

Yên Định

Kế toán

TC

Kế toán

6/1/1986

Kế toán

 

30

Hoàng Thị Ngọc

1/24/1990

X

Hải Trung

Y tế

TC

Y sĩ

5/1/2012

Y tế học đường

 

31

Trần Thị Minh Trang

1/23/1994

X

Hải Lộc

NV

Kế toán

10/1/2016

Văn phòng

 

32

Ninh Thị Mai

3/25/1991

X

Yên Định

NV

Kế toán

10/2/2016

Thiết bị thí nghiệm

 

33

Vũ Thị Hiền

8/8/1988

X

Hải Anh

GV

ĐH

Anh

1/9/2011

Nghỉ sinh con

 

Yên Định, ngày 15 tháng 8 năm 2018

NGƯỜI LẬP BẢNG

HIỆU TRƯỞNG

Trần Văn Minh

Lưu Tuấn Nghĩa

 


Tin khác
Trường Trung học cơ sở Hải Hậu
Địa chỉ : khu 4 thị trấn Yên Định – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định
Số điện thoại: 02283775193 – Email: thcs39haihau@gmail.com
Thiết kế VNPT Nam Định